Ở bài viết trước, chúng tôi vừa đề cập đến ngũ hành Thổ sinh Kim. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cặp tương sinh tiếp theo, đó là Kim sinh Thủy. Mong rằng những thông tin mà chúng tôi chia sẻ về hai hành tinh này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức khoa học và áp dụng vào thực tế cuộc sống để đón nhận nhiều may mắn.
Việc nghiên cứu ngũ hành này có tính ứng dụng thực tế cao, được tuân thủ nghiêm ngặt trong việc xây nhà, mua xe, … Hai mệnh Kim và Thủy tương sinh với màu nào, hướng nào, màu nào, hướng nào, chúng ta. Chúng tôi. Hãy cùng tìm câu trả lời ngay dưới đây.
Ngũ hành được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống
Ngũ hành là gì?
Khái niệm về năm yếu tố
Thế giới vật chất tồn tại dưới dạng các mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau, đầy biến động và biến đổi không ngừng. Có năm yếu tố đại diện cho vạn vật trong cuộc sống: Kim loại, Gỗ, Nước, Lửa và Đất.
- Hành Kim tượng trưng cho tiền bạc, chủ về đào tạo liêm chính, cương trực.
- Mệnh Mộc tượng trưng cho mộc, sự phát triển, sinh sôi nảy nở, chủ về tính cách ôn hòa, thẳng thắn
- Hành Thủy tượng trưng cho nước, tượng trưng cho sự rộng lớn, chủ ý chí, thông minh
- Mệnh Hỏa tượng trưng cho lửa, tính cách bốc đồng, gia chủ nóng nảy.
- Hành Thổ tượng trưng cho đất, lòng bao dung, chủ nhân tốt bụng, nhẹ nhàng.
5 hành động này cùng tồn tại và đối lập nhau theo mối quan hệ biện chứng, hành động này ảnh hưởng đến hành động kia thì hành động kia lại có tác động ngược trở lại, do đó không có mối quan hệ biện chứng. Có điểm tận cùng, vạn vật được thúc đẩy phát triển và tái tạo liên tục.
Nguyên lý biện chứng của ngũ hành
Vạn vật tồn tại và phát triển theo quy luật ngũ hành, nguyên lý biện chứng cho quá trình phát triển này có thể khái quát theo ba quy luật:
Ngũ hành được sinh ra
Muốn có sự phát triển thì phải có sự hỗ trợ và nuôi dưỡng lẫn nhau. Quan hệ tương sinh thể hiện quá trình sinh trưởng và phát triển của sự vật dưới tác động của sự hài hòa, hành động này bổ sung cho hành động kia.
Ngũ hành được sinh ra
Quy luật ngũ hành tương sinh là:
- Kim sinh Thủy: Kim loại khi nóng chảy sẽ tạo thành dung dịch
- Thủy sinh Mộc: Thủy là nguồn sống, là nơi phát sinh của thực vật, từ đơn bào đến đa bào rồi phát triển thành thực vật.
- Mộc sinh Hỏa: cây khô sẽ tạo ra lửa, cây là chất đốt cho Hỏa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt củi thành tro, sinh Thổ.
- Thổ sinh Kim: Thổ là đất, trong đất tự nhiên có nhiều khoáng chất, kim loại sinh Kim.
Tương sinh được áp dụng rộng rãi trong thực tế, nếu chọn đúng ngũ hành sẽ gặp nhiều thuận lợi, may mắn.
Ngũ hành tương khắc
Bên cạnh mối quan hệ hỗ trợ, vạn vật cũng tự hủy hoại để tạo ra quy luật tăng trưởng mới. Khi các vật thể đối nghịch nhau sẽ dẫn đến suy yếu và thoái hóa.
Ngũ hành tương khắc
Quy luật ngũ hành tương khắc là:
- Kim khắc Mộc: dao cắt được gỗ nên Kim khắc Mộc.
- Mộc khắc Thổ: cây sinh trưởng hút hết chất dinh dưỡng của đất nên Mộc khắc Thổ.
- Thổ khắc Thủy: Đất ngăn, cản nước nên Thổ khắc Thủy.
- Nước gặp Lửa: Lửa bị nước dập tắt nên Nước gặp Lửa
- Hỏa khắc Kim: Kim loại sẽ bị lửa nung nóng chảy ra nên Hỏa khắc Kim
Ngũ hành luân hồi
Tương sinh thì có lợi nhưng sinh nhiều quá lại thành hại. Cái gì nhiều quá cũng không tốt, từ đó có thêm luật ngũ hành tương khắc như sau:
- Thổ sinh Kim, nếu Thổ mạnh thì Kim bị vùi lấp, nếu Thổ mạnh thì Thổ yếu.
- Hỏa sinh Thổ: nhiều Hỏa thì Thổ bị cháy thành tro, nếu nhiều Thổ thì Hỏa yếu.
- Gỗ sinh ra Lửa: Nhiều gỗ không thể cháy hết được, nếu mạnh thì Gỗ sẽ cháy.
- Thủy sinh Mộc: Thủy nhiều thì rửa trôi Mộc, nếu Mộc nhiều thì hút Thủy.
- Kim sinh Thủy: nếu nhiều Kim thì Thủy sẽ tràn, nếu nhiều nước sẽ át Kim.
Ngũ hành phản chiếu
Theo ngũ hành tương khắc, một hành này có thể khắc với hành khác, nhưng do ảnh hưởng của hành khắc quá mạnh nên không thể khắc được, ngược lại còn bị thương, gây ra điều ngược lại. . Nó hoàn toàn trái với quy luật có đi có lại. Quy tắc bác bỏ này được thể hiện cụ thể như sau:
- Kim khắc Mộc: nhưng Kim sẽ đứt khi Mộc quá cứng.
- Mộc khắc Thổ: nhưng Mộc sẽ yếu đi nếu Thổ quá nhiều.
- Thổ khắc Thủy: nhưng Thổ sẽ hao tổn sức lực và hao mòn khi Thủy quá lớn.
- Thủy gặp Hỏa: nhưng Thủy sẽ cạn kiệt khi Hỏa quá lớn
- Hỏa khắc Kim: nhưng Hỏa sẽ bị dập tắt khi Kim cứng lại
Ngũ hành phản tác dụng khi các yếu tố sinh khí quá mạnh sẽ gây tác hại, nhân duyên không thể khắc chế.
Như vậy có thể thấy, quy luật ngũ hành không chỉ tồn tại trong mối quan hệ tương sinh, tương khắc. Bản chất bên trong nó cũng nảy sinh quan hệ sinh thành và đối lập.
Từ quy luật ngũ hành này, chúng ta sẽ đi tìm hiểu từng yếu tố một và áp dụng vào thực tế cuộc sống. Mỗi hành sẽ ứng với các mệnh, mỗi mệnh đều có tương sinh, tương khắc và ảnh hưởng lẫn nhau.
Kim sinh Thủy như thế nào?
Người mệnh Kim
Tổng quan về tính cách
Nguyên tố Kim loại đại diện cho sự rắn chắc và khả năng chứa đựng. Mặt khác, Kim còn được coi là vật dẫn, khi Kim tương sinh có thể là sự truyền đạt thông tin, ý tưởng sáng tạo và sự công bằng, chính trực. Khi xung đột, Kim có thể phá hoại, nguy hiểm hoặc buồn bã. Kim có thể là chất liệu của một món đồ trang sức quý giá và đẹp đẽ, nhưng cũng có thể là một thanh kiếm để gây sát thương.
Những người mang mệnh Kim thường độc đoán và quyết đoán, họ có thể dốc toàn lực để theo đuổi đam mê và hoài bão. Họ là những nhà lãnh đạo tài năng, độc lập. Đàn ông mệnh Kim thường là những người nghiêm túc và không dễ dàng nhận sự giúp đỡ từ người khác. Tuy nhiên, bên cạnh những nét tính cách tích cực đó, người mệnh Kim cũng có những tiêu cực khi có sự cứng nhắc, kiêu ngạo và nghiêm túc quá mức.
Thổ sinh Kim, Kim khắc Thủy.
Người mang mệnh Kim sinh năm nào?
SAT KIM MỸ | |
Tuổi | Năm sinh |
Tốt nghiệp | Năm 1962 |
Con thỏ | 1963 |
Súp người sống sót | 1970 |
Tân Hợi | 1971 |
Giáp Tý | 1984 |
Tại Sửu | 1985 |
Nhâm Thân | 1992 |
Gà trống | 1993 |
Súp rồng | 2000 |
Năm mới Tỵ | 2001 |
Màu tương khắc của người mệnh Kim
Theo quan niệm phong thủy ngũ hành, việc lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh rất quan trọng, nó có thể mang lại cho người mệnh Kim nhiều may mắn, thuận lợi, làm việc gì cũng như ý. Nếu chọn màu không hợp, bản mệnh có thể ốm đau liên miên mà không rõ nguyên do, làm ăn thất bát, không vừa ý.
Màu sắc tương sinh, hài hòa
Màu vàng: màu vàng là màu tương sinh, đại diện cho hành tương sinh Kim là hành Thổ. Màu vàng còn tượng trưng cho sự may mắn và phú quý, lựa chọn màu vàng sẽ giúp người mệnh Kim có được những điều như ý.
Trắng: Màu trắng là màu của sự hòa hợp, là màu của mệnh Kim. Màu trắng tượng trưng cho sự trong sáng, giản dị và thuần khiết, màu này hợp và khá tốt cho người mệnh Kim.
Màu xám bạc: Màu sắc hài hòa, màu xám tượng trưng cho sự sung túc, có quý nhân phù trợ, có phúc về đường Quan Lộc, là màu khá tốt cho người mệnh Kim.
Màu sắc tương phản
Đỏ hồng: là hai màu đại diện cho mệnh Hỏa mà Hỏa khắc Kim nên những người mệnh Kim nên hạn chế và tránh sử dụng các màu như đỏ, hồng.
Người mệnh Thủy
Tổng quan về tính cách
Người mệnh Thủy có tính cách hiền lành, chân chất và sâu sắc. Họ thường đặt ra cho mình nhiều mục tiêu trong cuộc sống và luôn nỗ lực để biến ước mơ thành hiện thực.
Mang trong mình sức mạnh của nước, người mệnh Thủy có kỹ năng giao tiếp tốt, ứng xử khéo léo và thuyết phục. Họ khá nhạy cảm và tinh tế, sâu sắc, luôn sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ người khác.
Thần chú Hạnh Thủy nói về trí tuệ, sự thông minh, linh hoạt và đời sống tình cảm.
Người mệnh Thủy sinh năm nào?
MAT THUY | |
Tuổi | Năm sinh |
Bình Ngô | Năm 1966 |
Đinh Mùi | Năm 1967 |
Giáp hổ | 1974 |
Giao thừa | 1975 |
Nhâm Tuất | Năm 1982 |
Con lợn | 1983 |
Bính Tý | 1996 |
Nghệ thuật làm móng | 1997 |
Áo giáp | 2004 |
Năm Đinh Dậu | 2005 |
Màu tương khắc của người mệnh Thủy
Biết cách phối màu theo mệnh có thể giúp cân bằng quy luật âm dương, ngũ hành. Nếu sử dụng khéo léo và đúng cách, màu bản mệnh có thể nâng cao những yếu tố thuận lợi và hạn chế những yếu tố bất lợi cho mệnh Thủy.
Bảng tra cứu màu sắc theo ngũ hành
Màu sắc tương sinh, hài hòa
Dòng chữ màu trắng, xám: là màu tương sinh của người mệnh Thủy, vì Kim sinh Thủy nên lựa chọn sử dụng gam màu trắng, xám sẽ giúp người mệnh Thủy gặp nhiều may mắn.
Màu đen, nước: Màu đen là màu của sự hòa hợp, là màu của mệnh Thủy. Màu đen tượng trưng cho sức mạnh, giống như tính cách của những người mang mệnh Thủy. Sử dụng gam màu đen giúp mang lại may mắn cho người mệnh Thủy.
Màu sắc tương phản
Đỏ, cam, tím: Thủy khắc Hỏa nên người mệnh Kim cần tránh dùng các màu đỏ, cam, hồng, tím liên quan đến mệnh khắc.
Vàng, nâu: Màu của mệnh Thổ mà Thổ lại khắc Thủy nên người mệnh Thủy cũng nên hạn chế sử dụng màu vàng, nâu đất.
Màu xanh lá: Thủy sinh Mộc, nếu dùng màu xanh lục, màu của mệnh Mộc, người mệnh Thủy sẽ hao tổn tâm sức, sức lực để nuôi dưỡng cây. Vì vậy, việc sử dụng gam màu này cũng cần được hạn chế.
Kim sinh Thủy, hai ngũ hành nằm trong mối quan hệ tương sinh, tương phản, phản sinh, phản nghịch của vũ trụ. Nắm rõ quy luật vận hành và vận dụng ngũ hành trong cuộc sống sẽ giúp chúng ta chủ động hơn trong cuộc sống. Có thờ có thiêng, có kiêng có lành, phong thủy là sự tổng hòa của nhiều yếu tố, tín ngưỡng của con người tạo nên từ trường tích cực cho cuộc sống.
Tuy nhiên, phong thủy mà không có hướng tốt thì vô nghĩa, cái gốc của phúc chính là chữ Thiện. Mong rằng những thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ trên đây đã giúp bạn có thêm kiến thức khoa học về vận mệnh của mình. Từ đó có những ứng dụng thiết thực vào cuộc sống, để có thể hạn chế rủi ro và gặp nhiều may mắn hơn trong cuộc sống.
Nguồn: https://kientrucsaigon.net