-
Đơn giá xây nhà hiện nay ở tphcm
ĐƠN GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI THEO VẬT TƯ | ĐƠN GIÁ |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI PHỔ THÔNG | 4.400.000 đ/m2 |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI THÔNG DỤNG | 5.100.000 đ/m2 |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI KHÁ | 5.500.000 đ/m2 |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI TỐT | 5.900.000 đ/m2 |
VẬT TƯ HOÀN THIỆN LOẠI CAO CẤP | 6.850.000 đ/m2 |
Lưu Ý: KHÔNG PHÁT SINH BẤT CỨ CHI PHÍ NÀO – TẶNG MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI 160L
Gọi ngay 0988334641 để nhận tư vấn và báo giá miễn phí hoặc zalo
BẢNG VẬT TƯ XÂY NHÀ TRỌN GÓI CÔNG TY PHÚ NGUYỄN |
||||
STT | Vật liệu xây nhà trọn gói | GÓI THẦU TRUNG BÌNH | GÓI THẦU TRUNG BÌNH KHÁ | GÓI THẦU TRUNG BÌNH KHÁ + |
4.400.000đ/m2 | 5.000.000đ/m2 | 5.500.000đ/m2 | ||
1 | Sắt thép | Việt Nhật – Pomina | Việt Nhật – Pomina | Việt Nhật – Pomina |
2 | Xi măng đổ Bê tông | Insee (Holcim) | Insee (Holcim) | Insee (Holcim) |
3 | Xi măng Xây & trát tường | Hà Tiên | Hà Tiên | Hà Tiên |
4 | Bê tông | Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát) | Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát) | Mác 250 (1 Xi măng / 6 Đá / 4 Cát) |
5 | Cát đổ bê tông | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn | Cát hạt lớn |
6 | Cát xây, trát tường | Cát mi | Cát mi | Cát mi |
7 | Gạch xây tường bao 4cm x 8cm x 18cm | Gạch đặc M75 | Gạch đặc M75 | Gạch đặc M75 |
8 | Gạch xây tường ngăn phòng 4cm x 8cm x 18cm | Gạch lỗ M50 | Gạch lỗ M50 | Gạch lỗ M50 |
9 | Dây điện chiếu sáng | Cadivi | Cadivi | Cadivi |
10 | Dây cáp ti vi | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Sino |
11 | Dây cáp mạng | Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5 | Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5 | Cáp chuyên dụng chuẩn AMP cat5 |
12 | Đế âm tường ống luồn dây điện | Sino | Sino | Panasonic |
13 | Đường ống nóng | Ống PPR | Ống PPR | Ống PPR |
14 | Đường ống lạnh | Ống Bình Minh | Ống Bình Minh | Ống Bình Minh |
15 | Hóa chất chống thấm sàn mái, nhà vệ sinh | Kova | Kova | Kova |
VẬT LIỆU HOÀN THIỆN CHO NHÀ XÂY TRỌN GÓI | CTY XÂY DỰNG | |||
STT | SƠN NƯỚC HOÀN THIỆN ( 2 Lớp Matit / 1 Lớp lót / 2 Lớp phủ ) | |||
1 | Sơn nội thất | Maxilite | Spec/Nippon | Dulux/Jotun |
2 | Sơn ngoại thất | Maxilite | Spec/Nippon | Dulux/Jotun |
3 | Sơn dầu, sơn chống dỉ | Expo/Bạch Tuyết | Expo/Bạch Tuyết | Expo/Bạch Tuyết |
STT | THIẾT BỊ ĐiỆN | |||
1 | Thiết bị công tác, ổ cắm | Sino | Sino | Panasonic |
2 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ và bếp | Đèn Led 600.000đ/phòng | Đèn Led 850.000đ/phòng | Đèn Led 1.300.000đ/phòng |
3 | Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinh | Đèn Led 200.000đ/phòng | Đèn Led 350.000đ/phòng | Đèn Led 500.000đ/phòng |
4 | Đèn trang trí phòng khách | 0 | Đơn giá 650.000đ | Đơn giá 1.250.000đ |
5 | Đèn ban công | Đơn giá 160.000đ | Đơn giá 380.000đ | Đơn giá 850.000đ |
6 | Đèn cầu thang | Đơn giá 180.000đ | Đơn giá 380.000đ | Đơn giá 850.000đ |
7 | Đèn ngủ | 0 | Đơn giá 480.000đ | Đơn giá 1.000.000đ |
STT | THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Bồn cầu vệ sinh | Inax – Viglacera – casar: 2.500.000đ/bộ | Inax – TOTO – casar: 3.000.000đ/bộ | Inax – casar – TOTO 4.500.000đ/bộ |
2 | Labo rửa mặt | Inax – Viglacera – casar: 700.000đ/bộ | Inax – casar – TOTO 1.000.000đ/bộ | Inax – casar – TOTO 2.200.000đ/bộ |
3 | Phụ kiện labo | Đơn giá 750.000đ/bộ | Đơn giá 1.100.000đ/bộ | Đơn giá 2.500.000đ/bộ |
4 | Vòi rửa Labo | INAX Đơn giá 750.000đ/bộ | INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ | INAX Đơn giá 2.000.000đ/bộ |
5 | Sen tắm | INAX Đơn giá 950.000đ/bộ | INAX Đơn giá 1.350.000đ/bộ | INAX Đơn giá 2.650.000đ/bộ |
6 | Vòi sịt vệ sinh | Đợn giá : 150.000đ/bộ | Đợn giá : 250.000đ/bộ | Đợn giá : 350.000đ/bộ |
7 | Gương soi nhà vệ sinh | Đợn giá : 190.000đ/bộ | Đợn giá : 290.000đ/bộ | Gương Bỉ |
8 | Phụ kiện 7 món | Inox đơn giá: 700.000đ | Inox đơn giá: 1.200.000đ | Inox đơn giá: 2.000.000đ |
9 | Máy bơm nước | Đơn giá: 1.250.000đ | Đơn giá: 1.250.000đ | Đơn giá: 1.250.000đ |
10 | Bồn nước Sơn Hà | 1500 lít | 1500 lít | 1500 lít |
STT | BẾP | |||
1 | Tủ gỗ trên | Không thi công | Không thi công | Gổ sồi |
2 | Tủ bếp dưới | Không thi công | Cánh tủ MDF | Gổ sồi |
3 | Mặt đá bàn bếp | Đá Hoa cương < 900.000đ/md | Đá Hoa cương < 1.200.000đ/md | Đá Hoa cương < 1.500.000đ/md |
4 | Chậu rửa | Inox đơn giá: 1.150.000đ/bộ | Inox đơn giá: 1.450.000đ/bộ | Inox đơn giá: 3.800.000đ/bộ |
5 | Vòi rửa nóng lạnh | Inax đơn giá: 750.000đ/bộ | Inax đơn giá: 1.200.000đ/bộ | Inax đơn giá: 2.800.000đ/bộ |
STT | CẦU THANG | |||
1 | Đá cầu thang | Đá Hoa cương < 700.000đ/m2 | Đá Hoa cương < 850.000đ/m2 | Đá Hoa cương < 1.200.000đ/m2 |
2 | Tay vịn cầu thang | Sắt hộp mẫu đơn giản 300.000đ/md | Tràm KT 6x8cm 400.000đ/md | Căm xe KT 6x8cm 400.000đ/md |
3 | Trụ cầu thang | Không thi công | Trụ gỗ căm xe đơn giá 1.800.000đ/cái | Trụ gỗ căm xe đơn giá 2.800.000đ/cái |
4 | Lan can cầu thang | Lan can sắt 450.000đ/md | Trụ inox, kính cường lực ( mẫu đơn giản ) | Trụ inox, kính cường lực |
5 | Giếng trời, ô lấy sáng khu cầu thang | Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng Polycarbonate | Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực | Khung sắt bảo vệ sắt hộp 4x2cm. KT A150x150cm tấm lấy sáng kính cường lực |
STT | GẠCH ỐP LÁT | |||
1 | Gạch lát nền nhà | 60×60 bóng,mờ 250.000đ/m2 | 60×60 bóng kính 2 da 300.000đ/m2 | 60×60, 80×80 bóng kính toàn phần 400.000đ/m2 |
2 | Gạch lát nền phòng WC và ban công | 40×40 nhám 150.000đ/m2 | 40×40 nhám 230.000đ/m2 | 40×40 nhám 250.000đ/m2 |
3 | Gạch ốp tường nhà WC | 30×60 bóng, nhám 170.000đ/m2 | 30×60 bóng, nhám 250.000đ/m2 | 30×60 bóng, nhám 300.000đ/m2 |
4 | Gạch ốp len chân tường | Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm | Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm | Gạch cắt cùng loại lát nền nhà chiều cao 12cm |
STT | CỬA VÀ KHUNG SẮT BẢO VỆ | |||
1 | Cửa cổng | Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao 1.450.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao 1.700.000đ/m2 |
2 | Cửa chính tầng trệt 01 bộ | Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2 | Cửa nhựa lõi thép 1.750.000đ/m2 | Cửa nhôm kính Xingfa 2.300.000đ/m2 |
3 | Cửa đi ban công | Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2 | Cửa nhựa lõi thép 1.750.000đ/m2 | Cửa nhôm kính Xingfa 2.300.000đ/m2 |
4 | Cửa sổ | Sắt hộp khung bao 1.250.000đ/m2 | Cửa nhựa lõi thép 1.750.000đ/m2 | Cửa nhôm kính Xingfa 2.300.000đ/m2 |
5 | Cửa thông phòng | Nhôm trắng sữa hệ 1000, kính 5ly | HDF, gổ công nghiệp | Gỗ căm xe |
6 | Cửa nhà vệ sinh | hôm trắng sữa hệ 1000, kính 5ly | HDF, gổ công nghiệp | Gỗ căm xe |
7 | Khung sắt bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm | Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm | Sắt hộp 16x16mm A12cmx12cm |
8 | Ổ khóa cửa thông phòng, khóa núm | Đơn giá 160.000đ/bộ | Đơn giá 300.000đ/bộ | Đơn giá 350.000đ/bộ |
9 | Ổ khóa cửa thông chính, cửa ban công, khóa núm | Đơn giá 380.000đ/bộ | Đơn giá 520.000đ/bộ | Đơn giá 1.150.000đ/bộ |
10 | Trần thạch cao | Khung xương, tấm thường | Khung Xương tấm Vĩnh Tường | Khung Xương tấm Vĩnh Tường |
Xem thêm: