Bảng báo giá xây nhà trọn gói & Thô năm 2024 mới nhất

Xây nhà trọn gói năm 2024 trọn gói 4.6 tr m2 thô 3.4 tr m2


Xây nhà trọn gói là dịch vụ tiện ích nhất và được nhiều chủ đầu tư lựa chọn làm gói thầu cho công trình nhà mình. Sau đây, Kiến Trúc Phú Nguyễn xin mời đến Quý khách tìm hiểu giá xây nhà trọn gói năm 2024 nhà phố, biệt thự, khách sạn, toà nhà văn phòng. Giá xây nhà trọn gói được hiểu là giá xây nhà bao gồm nhân công vật tư phần thô và phần hoàn thiện. Đơn giá áp dụng xây nhà trọn gói chỉ từ 4.500.000 – 5.500.000 vnđ

BẢNG BÁO GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI NĂM 2024 MỚI NHẤT

Giá xây nhà trọn gói phổ thông:

  • Nhà cấp 4 đơn giá trọn gói  là: 4.300.000đ/m2
  • Nhà phố hiện đại 1 mặt tiền đơn giá trọn gói là: 4.700.000đ/m2
  • Nhà phố hiện đại 2 mặt tiền đơn giá trọn gói là: 5.100.000đ/m2

Giá xây nhà trọn gói khá:

  • Nhà phố tân cổ điển 1 mặt tiền đơn giá trọn gói  là: 5.300.000đ/m2
  • Nhà phố tân cổ điển 2 mặt tiền đơn giá trọn gói là: 5.500.000đ/m2
  • Nhà mái thái đơn giá trọn gói là: 5.300.000đ/m2

Giá xây nhà trọn gói cao cấp:

  • Nhà biệt thự phố đơn giá trọn gói là: 6.000.000đ/m2
  • Nhà biệt thự đơn lập sân vườn đơn giá trọn gói là: 7.000.000đ/m2
  • Nhà mái thái đơn giá trọn gói là: 5.700.000đ/m2

BẢNG BÁO GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI GIÁ RẺ NĂM 2024 MỚI NHẤT

STTHẠNG MỤC VẬT TƯ HOÀN THIỆNGIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI PHỔ THÔNG GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI KHÁGIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI CAO CẤP
(4.5tr-5.1tr)(5.1tr-5.5tr)(5.5tr-6.5tr)
I.SƠN NƯỚC & SƠN DẦU
1Sơn nước nội thấtMaxiliteJotunDulux
2Sơn nước ngoại thấtMaxiliteJotunDulux
3Sơn lót mặt tiềnMaxiliteJotunDulux
4Bột trét tườngViệt mỹJotunDulux
5Sơn dầu, sơn chống gỉMaxiliteJotunDulux
II.THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG
1Thiết bị công tắc, ổ cắm điện
2Bóng đèn chiếu sáng phòng khách & phòng ngủ &phòng bếpĐèn Philips 1.200.000đ/phòngĐèn Philips 1.800.000đ/phòngĐèn Panasonic 2.500.000đ/phòng
3Bóng đèn chiếu sáng phòng vệ sinhĐèn Philips 200.000đ/phòngĐèn Philips 400.000đ/phòngĐèn Panasonic 1.000.000đ/phòng
4Đèn ban côngĐèn Philips 300.000đ/phòngĐèn Philips 500.000đ/phòngĐèn Panasonic 800.000đ/phòng
5Đèn cầu thangĐèn Philips 300.000đ/phòngĐèn Philips 500.000đ/phòngĐèn Panasonic 800.000đ/phòng
III.THIẾT BỊ VỆ SINH
1Bồn cầu vệ sinhINAX. đơn giá 2.000.000đ/bộINAX. đơn giá 2.500.000đ/bộTOTO. đơn giá 4.000.000đ/bộ
2Lavabo rửa mặtINAX. đơn giá 650.000đ/bộINAX. đơn giá 750.000đ/bộINAX. đơn giá 1.500.000đ/bộ
3Phụ kiện LavaboINAX.đơn giá 750.000đ/bộINAX.đơn giá 850.000đ/bộTOTO.đơn giá 1.200.000đ/bộ
4Vòi rửa Lavabo nóng lạnhĐơn giá 750.000đ/bộĐơn giá 850.000đ/bộĐơn giá 1.200.000đ/bộ
5Vòi sen tắm nóng lạnhĐơn giá 950.000đ/bộĐơn giá 1000.000đ/bộĐơn giá 1.500.000đ/bộ
6Vòi xịt vệ sinhĐơn giá 150.000đ/bộĐơn giá 250.000đ/bộĐơn giá 500.000đ/bộ
7Gương soi nhà vệ sinhĐơn giá 190.000đ/bộĐơn giá 300.000đ/bộĐơn giá 600.000đ/bộ
8Vòi rửa ban côngĐơn giá 70.000đ/cáiĐơn giá 150.000đ/cáiĐơn giá 300.000đ/cái
9Móc ngăn, áoINOX. Đơn giá 100.000đ/cáiINOX. Đơn giá 200.000đ/cáiINOX. Đơn giá 200.000đ/cái
10Hộp đựng giấy vệ sinhINOX 50.000đ/cáiINOX 100.000đ/cáiINOX 100.000đ/cái
11Phểu thu sàn nhà vệ sinhINOX 50.000đ/cáiINOX 100.000đ/cáiINOX 100.000đ/cái
12Vòi rửa ban côngĐơn giá 70.000đ/ 1 cáiĐơn giá 150.000đ/ 1 cáiĐơn giá 150.000đ/ 1 cái
13Máy bơm nướcPanasonic đơn giá 1.300.000đ/cáiPanasonic đơn giá 1.500.000đ/cáiPanasonic đơn giá 2.500.000đ/cái
14Bồn nướcĐại Thành 500LĐại Thành 1000LĐại Thành 1000L
IV.BẾP TỦ BẾP
1Tủ bếp trênGỗ MDF 4mGỗ sồi 4mGỗ Căm xe  4m
2Tủ bếp dướiĐố và cánh tủ bếp dưới MDF 4mĐố và cánh tủ bếp dưới gỗ sồi 4mĐố và cánh tủ bếp dưới gỗ Căm xe 4m
3Mặt đá bàn bếpĐá Granite hoặc tương đương 850.000đ/m2Đá Granite hoặc tương đương 1.000.000đ/m2Đá Granite hoặc tương đương 1.200.000đ/m2
4Chậu rửa trên bàn bếpĐơn giá 1.150.000đ/bộĐơn giá 1.500.000đ/bộĐơn giá 2.500.000đ/bộ
5Vòi rửa chén nóng lạnhĐơn giá 750.000đ/bộĐơn giá 900.000đ/bộĐơn giá 1.200.000đ/bộ
V.CẦU THANG
1Đá cầu thangĐá Granite hoặc tương đương 750.000đ/m2Đá Granite hoặc tương đương 1.000.000đ/m2
2Tay vịn cầuGỗ Sồi(400.000đ/md)Gỗ căm xe(600.000đ/md)Gỗ căm xe(700.000đ/md)
3Trụ đề ba cầu thang1 trụ Sồi 1.800.000đ/ trụ1 trụ gỗ căm xe 2.500.000đ/ trụ1 trụ gỗ căm xe 3.000.000đ/ trụ
4Lan can cầu thangLan can sắt hộp (450.000đ/md)Lan can kính cường lực 10mm (600.000đ/md)Lan can kính cường lực 10mm (600.000đ/md)
5Ô Lấy sáng cầu thang & Ô giếng trờiKhung bảo vệ sắt hộp 4cm x 4cm A. 13cm x13cm. tấm láy sáng polycarbonateKhung bảo vệ sắt hộp 4cm x 4cm A. 13cm x13cm. tấm láy sáng kính cường lực 8mmKhung bảo vệ sắt hộp 4cm x 4cm A. 13cm x13cm. tấm láy sáng kính cường lực 8mm
VI.GẠCH ỐP LÁT
1Gạch lát nền nhà180.000đ/m2230.000đ/m2300.000đ/m2
2Gạch lát nền phòng WC & ban công140.000 đ/m2170.000 đ/m2250.000 đ/m2
3Gạch ốp tường WC & ốp tường bếp 1.6m150.000 đ/m2180.000 đ/m2220.000 đ/m2
4Gạch len tườngGạch cắt cùng loại gạch nền cao 10cmGạch cắt cùng loại gạch nền cao 10cmGạch cắt cùng loại gạch nền cao 10cm
VII.CỬA NHÀ
1Cửa cổngSắt hộp khung bao 40mm x 80mm  (sắt tráng kẽm) 1.200.000đ/m2Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm  (sắt tráng kẽm) 1.700.000đ/m2Sắt hộp khung bao 40mm x 80mm  (sắt tráng kẽm) 1.700.000đ/m2
2Cửa chính, cửa đi ban công, cửa sổSắt hộp khung bao 40mm x 80mm kính 8mm  ( sắt tráng kẽm) 1.300.000đ/m2Cửa nhôm hệ 1000 TungshinCửa nhôm Xingfa nhập khẩu
3Lan can mặt tiềnSắt hộp 4cmx8cmTrụ + tay vịn inox 304, kính cường lực 10mmTrụ + tay vịn inox 304, kính cường lực 10mm
4Khung bảo vệ cửa sổSắt hộp 1.5cmx2cm chia ô 12x12cmSắt hộp 1.5cmx2cm chia ô 12x12cmSắt hộp 1.5cmx2cm chia ô 12x12cm
5Cửa phòng ngủMDF 2.900.000đ/m2Cửa gỗ sồiCửa gỗ Căm xe
6Cửa WCNhôm hệ 750. kính 8mm, mài cạnh.Nhôm hệ 1000 Tungshin kính 8mm, mài cạnh.Cửa nhôm Xingfa nhập khẩu
7Ổ khóa cửa phòngĐơn giá 140.000đ/bộĐơn giá 200.000đ/bộĐơn giá 300.000đ/bộ
8Ổ khóa cửa chính & cửa ban côngĐơn giá 380.000đ/bộĐơn giá 450.000đ/bộĐơn giá 600.000đ/bộ
9Trần thạch caoKhung Toàn Châu, tấm Vĩnh TườngKhung Toàn Châu, tấm Vĩnh Tường GrypocKhung Vĩnh Tường, tấm Vĩnh Tường Grypoc

Mời Quý khách tham khảo cách tính giá xây nhà trọn gói năm 2024 ( ví dụ nhà có diện tích xây dựng là 80 m2, đơn giá xây trọn gói là 4.700.000 vnđ) gồm những hạng mục như sau:

  • Giá xây dựng phần móng nhà = 3.200.000( giá phần thô) x 40%(80m2)= 102.400.000 vnđ
  • Giá xây dựng phần sân nhà = 4.700.000 x 50%(20m2)= 47.000.000 vnđ
  • Giá xây dựng tầng trệt = 4.700.000 x 100%(80m2)( đặc biệt sàn có đổ BTCT)= 376.000.000 vnđ
  • Giá xây dựng tầng lửng không sàn = 4.700.000 x 45%(20m2) +  lửng có sàn 100%(60m2)= 324.300.000 vnđ
  • Giá xây dựng sàn lầu = 4.700.000 x 100%(80m2)= 376.000.000 vnđ
  • Giá xây dựng  sàn sân thượng( không có giàn lam) = 4.700.000 x 50%(80m2)= 188.000.000 vnđ
  • Giá xây dựng sàn sân thượng( có giàn lam) = 4.700.000 x 60%(80m2)= 225.600.000 vnđ
  • Giá xây dựng mái BTCT = 4.700.000 x 30%(80m2)= 112.800.000 vnđ
  • Giá xây dựng mái BTCT (lợp ngói)= 4.700.000 x 100%(80m2)= 376.000.000 vnđ
  • Giá xây dựng mái vì kèo thép hộp (lợp ngói)= 4.700.000 x 70%(80m2)= 263.200.000 vnđ
  • Giá xây dựng mái tôn = 4.700.000 x 20%(80m2)= 75.200.000 vnđ

GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI NĂM 2024 MỚI NHẤT

Giá xây nhà trọn gói tại Sài gòn(Tp.hcm) đơn giá từ 4.700.000đ – 5.500.000đ: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Bình thạnh, Thủ đức, Gò vấp, Phú Nhuận,Tân bình, Bình Tân, Tân phú, Huyện Hóc môn, Bình chánh, Củ chi, Cần giờ.

Giá xây nhà trọn gói tại Bình Dương đơn giá từ 4.700.000đ – 5.500.000đ: Thành phố Dĩ an, Thành phố Thủ dầu một, Thành phố Thuận an, Thị xã Bến Cát, Thị xã Tân Uyên.

Giá xây nhà trọn gói tại Đồng nai đơn giá từ 4.700.000đ – 5.500.000đ: Thành phố Biên Hòa, Thành phố Long Khánh, Huyện Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Cẩm Mỹ, Định Quán, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống nhất, Trảng Bom, Vỉnh Cửu, Xuân Lộc.

Giá xây nhà trọn gói tại Bình Phước đơn giá từ 4.700.000đ – 5.500.000đ: Thành Phố Đồng Xoài, Thị xã Bình Long, Thị xã Phước Long, Huyện Bù Đăng, Bù Đốp, Bù Gia Mập, Chơn Thành, Đồng Phú, Hớn Quản, Lộc Ninh, Phú Riềng.

Giá xây nhà trọn gói tại Bà rịa-Vũng Tàu đơn giá từ 4.500.000đ – 5.500.000đ: Thành phố Bà rịa, Thành phố Vũng tàu, Thị xã Phú Mỹ, huyện Châu Đức, Đất đỏ, Long Điền, Xuyên Mộc.

Giá xây nhà trọn gói  tại Tây Ninh đơn giá từ 4.500.000đ – 5.500.000đ: Thành Phố Tây Ninh, Thị xã Hòa Thành, Thị xã Trảng Bàng, Huyện Bến Bến Cầu, Huyện Châu Thành, Dương Minh Châu, Gò Dầu, Tân Biên, Tân Châu.

Giá xây nhà trọn gói tại Long an đơn giá từ 4.500.000đ – 5.500.000đ: Thành Phố Tân An, Thị xã Kiến Tường, Huyện Bến Lức, Cần Đước, Cần Giuộc, Châu Thành, Huyện Đức Hòa, Đức Huệ, Mộc Hóa, Tân Hưng, Tân Thạnh, Tân Trụ,Thạnh Hóa, Thủ Thừa, Vĩnh Hưng.

Giá xây nhà trọn gói tại Tiền Giang đơn giá từ 4.500.000đ – 5.500.000đ: Thành Phố Mỹ Tho, Thị xã Cai Lậy, Thị xã Gò Công, Huyện Cái Bè, Tân Phú Đông, Tân Phước.

Hãy liên hệ với Kiến Trúc Phú Nguyễn để được tư vấn và nhận báo giá xây nhà trọn gói miễn phi qua số hotline: 0988334641

0988334641